Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang chủ
Giới thiệu
Chính sách hoạt động
Lịch sử phát triển
Mục tiêu kế hoạch
Cơ cấu tổ chức
Giấy phép kinh doanh
Đầu tư
Điều lệ và quy chế
Công bố thông tin
Thông báo cổ đông
Báo cáo thường niên
Báo cáo tài chính
Tin tức
Tin tức
Tài liệu
Tuyển dụng
Sản phẩm
Van hơi
Van nước
Van Inox
Phụ kiện thép
Mặt bích thép
Đồng hồ
Ống thép - Phụ kiện
Dự án
Liên hệ
Chúng tôi trên mạng xã hội
Chúng tôi trên mạng xã hội
Thông tin liên hệ
Thông tin liên hệ
[84] 243.668.6336
info@phuthanh.net
Hotline: 0989 398 436
Trang chủ
›
Tin Tức
›
Tin tức
›
Tài liệu
›
Côn thép hàn
Thứ sáu - 25/09/2015 07:59
CÔN THU THÉP HÀN
Tiêu chuẩn: ASTM A234 WPB ANSI B16.9
Áp lực: SCH20, SCH40, SCH80, SCH160
Các cỡ: Từ ½” đến 24” (21.3mm đến 610mm)
Dùng cho: Xăng dầu, Gas, Khí, CN đóng tàu, CN điện lạnh...
Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc...
THÀNH PHẦN MÁC THÉP:
ASTM A234
Gradez
Chemical Composition % max
C
Mn
P≤
S≤
Si
Cr
Mo
Cu
Other
WPB
≤0.30
0.29-1.06
0.050
0.058
≥0.10 min
≤0.40
≤0.15
≤0.40
V:0.08
WPC
≤0.35
0.29-1.06
0.050
0.058
≥0.10 min
≤0.40
≤0.15
≤0.40
V:0.08
WP1
≤0.28
0.30-0.90
0.045
0.045
0.1 - 0.05
.....
0.44-0.65
.....
.....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nominal Pipe Size
inch
Dimensions
Wall Thickness Approx. Weight
Out side Dia. At Bevel: D/D
End to End
Sch. 20
Sch. 40
Sch. 80
Sch. 160
D
1
mm
D
2
mm
H
mm
T
1
mm
T
2
mm
Kg
T
1
mm
T
2
mm
Kg
T
1
mm
T
2
mm
Kg
T
1
mm
T
2
mm
Kg
1x3/4
33.4
26.7
50.8
3.38
2.87
0.14
4.55
3.91
0.17
6.35
5.56
0.22
1.1/2x3/4
48.3
26.7
63.5
3.68
2.87
0.22
5.08
3.91
0.27
7.14
5.56
0.51
1x1
---
33.4
63.5
---
3.38
0.24
---
4.55
0.31
---
6.35
0.55
1.1/2x1.1/4
---
42.2
63.5
---
3.56
0.26
---
4.85
0.33
---
6.34
0.60
2x1
60.3
33.4
76.2
3.91
3.38
0.37
5.54
4.55
0.45
8.74
6.35
0.94
2x1.1/4
---
42.2
76.2
---
3.56
0.39
---
4.85
0.53
---
6.35
0.99
2x1.1/2
---
48.3
76.2
---
3.68
0.41
---
5.08
0.54
---
7.14
1.04
2.1/2x1.1/4
73.0
42.2
88.9
5.16
3.56
0.67
7.01
4.85
0.79
9.53
6.35
1.52
2.1/2x1.1/2
---
48.3
88.9
---
3.68
0.68
---
5.08
0.86
---
7.14
1.53
2.1/2x2
---
60.3
88.9
---
3.91
0.73
---
5.54
0.94
---
8.74
1.65
3x1.1/2
88.9
48.3
88.9
5.49
3.68
0.86
7.62
5.08
1.04
11.13
7.14
2.12
3x2
---
60.3
88.9
---
3.91
0.91
---
5.54
1.18
---
8.74
2.23
3x2.1/2
---
73.0
88.9
---
5.16
0.98
---
7.01
1.29
---
9.53
2.40
4x2
114.3
60.3
101.6
6.02
3.91
1.44
8.56
5.54
1.78
13.49
8.74
3.97
4x2.1/2
---
73.0
101.6
---
5.16
1.52
---
7.01
2.01
---
9.53
4.21
4x3
---
88.9
101.6
---
5.49
1.59
---
7.62
2.13
---
11.13
4.38
5x2.1/2
141.3
73.0
127.0
6.55
5.16
2.51
9.53
7.01
3.30
15.88
9.53
6.68
5x3
---
88.9
127.0
---
5.49
2.60
---
7.62
3.55
---
11.13
7.10
5x4
---
114.3
127.0
---
6.02
2.72
---
8.56
3.78
---
13.49
7.14
6x3
168.3
88.9
139.7
7.11
5.49
3.63
10.97
7.62
5.04
18.26
11.13
9.93
6x4
---
114.3
139.7
---
6.02
2.72
---
8.56
5.45
---
13.49
10.22
6x5
---
141.3
139.7
---
6.55
3.93
---
9.53
5.72
---
15.88
10.78
8x4
219.1
114.3
152.4
8.18
6.02
5.95
12.70
8.56
8.44
23.01
13.49
17.30
8x5
---
141.3
152.4
---
6.55
6.08
---
9.53
8.85
---
15.88
17.80
8x6
---
168.3
152.4
---
7.11
6.31
---
10.97
9.26
---
18.26
18.40
10x5
273.0
141.3
177.8
9.27
6.55
9.90
15.09
9.53
17.60
28.58
15.88
31.60
10x6
---
168.3
177.8
---
7.11
10.10
---
10.97
17.90
---
18.26
32.20
10x8
---
219.1
177.8
6.35
6.35
7.89
---
8.18
10.50
---
12.70
18.10
---
23.01
32.50
12x6
323.9
168.3
203.2
---
---
---
10.31
7.11
16.50
17.48
10.97
27.30
33.32
18.26
49.40
12x8
---
219.1
203.2
6.35
6.35
10.7
---
8.18
17.20
---
12.70
28.40
---
23.01
51.40
12x10
---
273.0
203.2
---
6.35
11.1
---
9.27
17.80
---
15.09
29.50
---
28.58
53.30
14x8
355.6
219.1
330.2
7.92
6.35
23.1
11.13
8.18
32.10
19.05
12.70
53.70
35.71
23.01
95.70
14x10
---
273.0
330.2
---
6.35
24.2
---
9.27
33.70
---
15.09
56.30
---
28.58
100.4
14x12
---
323.9
330.2
---
6.35
25.6
---
10.31
35.60
---
17.48
59.50
---
33.32
106.0
16x8
406.4
219.1
355.6
7.92
6.35
27.7
12.70
8.18
43.90
21.44
12.70
72.40
40.49
23.01
130.1
16x10
---
273.0
355.6
---
6.35
28.8
---
9.27
45.70
---
15.09
75.30
---
28.58
135.3
16x12
---
323.9
355.6
---
6.35
29.9
---
10.31
47.40
---
17.48
78.20
---
33.32
140.5
16x14
---
355.6
355.6
---
7.92
30.5
---
11.13
48.30
---
19.05
79.70
35.71
143.1
18x12
457.2
323.9
381.0
7.92
6.35
14.27
10.31
51.00
23.83
17.48
83.00
45.23
33.32
18x14
---
355.6
381.0
---
7.92
---
11.13
53.00
---
19.05
86.40
---
35.71
18x16
---
406.4
381.0
---
7.92
---
12.70
56.20
---
21.44
91.40
---
40.49
20x14
508.0
355.6
508.0
9.53
7.90
15.09
11.13
79.60
26.19
19.05
136.0
50.01
35.71
20x16
---
406.4
508.0
---
7.92
---
12.70
83.90
21.44
142.0
---
40.41
20x18
---
457.2
508.0
---
7.92
---
14.27
88.40
23.83
150.0
---
45.23
22x16
559.0
406.4
508.0
9.53
7.92
15.09
---
---
28.58
21.44
164.0
53.98
40.49
22x18
---
457.2
508.0
---
7.92
---
---
---
---
23.83
172.0
---
45.23
22x20
---
508.0
508.0
---
7.92
---
---
---
---
26.19
181.0
---
50.01
24x18
610.0
457.2
508.0
9.53
9.53
17.48
14.27
114.0
30.96
23.83
197.0
59.54
45.23
24x20
---
508.0
508.0
---
---
---
15.09
119.0
---
26.19
205.0
---
50.01
24x22
---
559.0
508.0
---
---
---
---
---
---
28.58
215.0
---
53.98
Từ khóa:
Côn thép hàn
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
Van xả tràn là gì? Cấu tạo và ứng dụng trong hệ thống PCCC
(19/08/2016)
Van cửa (Van cổng) là gì? Cấu tạo, phân loại và lưu ý khi sử dụng
(25/08/2016)
Ống thép là gì? Ứng dụng và mua thép ống ở đâu chất lượng?
(22/08/2020)
So sánh ống thép đúc và ống thép hàn
(29/08/2020)
Van an toàn là gì? Nguyên lý hoạt động và các loại van phổ biến
(18/08/2016)
Phân loại van một chiều, tính năng và ưu điểm
(17/08/2016)
Mặt bích thép tiêu chuẩn JIS
(25/09/2015)
Mặt bích thép tiêu chuẩn BS
(25/09/2015)
Van một chiều là gì? Ứng dụng và nguyên tắc hoạt động?
(16/08/2016)
Cút thép hàn
(25/09/2015)
Những tin cũ hơn
Tê thép hàn
(25/09/2015)
Bảng tiêu chuẩn ống thép mạ
(25/09/2015)
Sản phẩm
Tin tiêu điểm
Thông báo tuyển dụng
TUYỂN DỤNG KẾ TOÁN KHO
TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH
THÔNG BÁO NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG, 30-4 & 1...
TUYỀN DỤNG NHÂN VIÊN KINH DOANH
Hình ảnh
Hoạt động của công ty Phú Thành 6 tháng đầu năm
Phú Thành - 11 năm xây dựng và phát triển
Lễ kỷ niệm 13 năm thành lập Công ty
Công ty Phú Thành
Khu đô thị Gamuda Gardens
Đối tác
Thống kê truy cập
Đang truy cập
5
Hôm nay
446
Tháng hiện tại
7,556
Tổng lượt truy cập
1,551,312
0989.398.436
0913.516.336
0376.119.448
0243.668.6336
SKYPE
Mr. Thế: phuthanhvalve
Mr. Phong: nguyenphong2188
Copyrights 2015 © Bản quyền thuộc về
Website Ongthep.co
.
Mã nguồn
NukeViet CMS
.
×
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây